--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều nương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều nương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều nương
+
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
kiều nương
:
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel
+
khơi chừng
:
(văn chương) quite far, quite remote, far awayKhuất nẻo khơi chừngOut of the way and far away
+
high-yield
:
có sản lượng (công nghiệp, hay nông nghiệp) cao
+
cục
:
clod; clot; lump; piececục đáA piece of stone
+
binh quyền
:
Military powernắm giữ binh quyềnto hold military power